Lesson 9 Flashcards
1
Q
请问
Qǐngwèn
A
xin hỏi (thỉnh vấn)
2
Q
医院
Yīyuàn
A
bệnh viện
3
Q
银行
Yínháng
A
ngân hàng
4
Q
远
yuǎn
A
xa
5
Q
近
jìn
A
gần
6
Q
公司
Gōngsī
A
công ty
7
Q
离
Lí
A
cách
8
Q
公里
Gōnglǐ
A
km
9
Q
左
Zuǒ
A
bên trái
10
Q
右
yòu
A
bên phải
11
Q
旁边
Pángbiān
A
bên cạnh
12
Q
分钟
Fēnzhōng
A
phút
13
Q
前面
Qiánmiàn
A
trước mặt
14
Q
单车
Dānchē
A
xe đạp