Lesson 1 Flashcards
1
Q
你 (Nǐ)
A
bạn
2
Q
好 (Hǎo)
A
tốt, đẹp, khoẻ
3
Q
叫 (Jiào)
A
gọi là
4
Q
什么 (Shénme)
A
cái gì
5
Q
名字 (Míngzì)
A
tên gọi
6
Q
我 (Wǒ)
A
tôi
7
Q
的 (De)
A
của (sở hữu)
8
Q
呢 (Ne)
A
Nhỉ, còn…? đâu…?
9
Q
姓 (Xìng)
A
họ (tên)
10
Q
中国 (Zhōngguó)
A
Trung Quốc
11
Q
人 (Rén)
A
người
12
Q
越南 (Yuènán)
A
Việt Nam
13
Q
手机 (Shǒujī)
A
di động
14
Q
号 (Hào)
A
số
15
Q
是 (Shì)
A
là