Lesson 1 Flashcards
1
Q
你 (Nǐ)
A
bạn
2
Q
好 (Hǎo)
A
tốt, đẹp, khoẻ
3
Q
叫 (Jiào)
A
gọi là
4
Q
什么 (Shénme)
A
cái gì
5
Q
名字 (Míngzì)
A
tên gọi
6
Q
我 (Wǒ)
A
tôi
7
Q
的 (De)
A
của (sở hữu)
8
Q
呢 (Ne)
A
Nhỉ, còn…? đâu…?
9
Q
姓 (Xìng)
A
họ (tên)
10
Q
中国 (Zhōngguó)
A
Trung Quốc
11
Q
人 (Rén)
A
người
12
Q
越南 (Yuènán)
A
Việt Nam
13
Q
手机 (Shǒujī)
A
di động
14
Q
号 (Hào)
A
số
15
Q
是 (Shì)
A
là
16
Q
多少 (Duōshǎo)
A
bao nhiêu
17
Q
美国 (Měiguó)
A
Mỹ Quốc
18
Q
法国 (Fàguó)
A
Pháp
19
Q
德国 (Déguó)
A
Đức
20
Q
韩国 (Hánguó)
A
Hàn Quốc
21
Q
日本 (Rìběn)
A
Nhật Bản
22
Q
英国 (Yīngguó)
A
Anh Quốc
23
Q
商人 (Shāngrén)
A
Doanh nhân
24
Q
情人 (Qíngrén)
A
Người yêu
25
Q
小人 (Xiǎo rén)
A
Kẻ xấu
26
Q
美人 (Měirén)
A
Mỹ nhân
27
Q
人才 (Réncái)
A
Nhân tài