Lesson 11 Flashcards
1
Q
打电话
Dǎ diànhuà
A
gọi điện thoại
2
Q
接电话
Jiē diànhuà
A
nghe (tiếp) điện thoại
3
Q
东西
Dōngxī
A
đồ, thứ (điều)
4
Q
身体
Shēntǐ
A
sức khoẻ (thân thể)
5
Q
药
Yào
A
thuốc
6
Q
给
Gěi
A
cho (dùng cho kiểu câu ai làm gì cho ai đó)
7
Q
极了
jílè
A
+ adj (lắm), cực, thật