Lesson 8 Flashcards
1
Q
天气
Tiānqì
A
Thời tiết
2
Q
雨
Yǔ
A
cơn mưa
3
Q
度
Dù
A
độ
4
Q
最
Zuì
A
nhất
5
Q
季节
Jìjié
A
mùa
6
Q
秋天
Qiūtiān
A
mùa thu
7
Q
冬天
Dōngtiān
A
mùa đông
8
Q
夏天
Xiàtiān
A
mùa hè
9
Q
春天
Chūntiān
A
mùa xuân
10
Q
冷
Lěng
A
lạnh
11
Q
舒服
Shūfú
A
thoải mái