Lesson 14 Flashcards
1
Q
别
Bié
A
đừng (biệt)
2
Q
总是
Zǒng shì
A
luôn luôn, lúc nào cũng
3
Q
帮助
Bāngzhù
A
giúp đỡ (bang trợ)
4
Q
帅
Shuài
A
đẹp (soái)
5
Q
准备
Zhǔnbèi
A
chuẩn bị
6
Q
这样
Zhèyàng
A
như thế này
7
Q
完
Wán
A
làm xong (hoàn)
8
Q
洗
Xǐ
A
giặt rửa (tiển, tẩy)