Lesson 3 Flashcards
1
Q
书 (Shū)
A
sách
2
Q
朋友 (Péngyǒu)
A
bạn bè
3
Q
他 (Tā), 她 (Tā)
A
anh ta, cô ấy
4
Q
桌子 (Zhuōzi)
A
bàn (dt)
5
Q
本 (Běn)
A
lượng, quyển
6
Q
在 (Zài)
A
tại, ở
7
Q
哪 (Nǎ)
A
đâu, chỗ nào (đại)
8
Q
那 (Nà)
A
kia, đó
9
Q
个 (Gè)
A
cái (lượng)
10
Q
包 (Bāo)
A
bao, túi
11
Q
哩 (Lī)
A
trong (dt)
12
Q
上 (Shàng)
A
trên (dt)
13
Q
谢谢 (Xièxiè)
A
cảm ơn
14
Q
不客气 (Bù kèqì)
A
không có gì
15
Q
机会 (Jīhuì)
A
cơ hội