Lesson 6 Flashcards
1
Q
现在 (Xiànzài)
A
hiện nay
2
Q
点 (Diǎn)
A
giờ
3
Q
中午 (Zhōngwǔ)
A
buổi trưa
4
Q
吃 (chī)
A
ăn
5
Q
饭 (Fàn)
A
bữa ăn
6
Q
洗 澡 (Xǐ zǎo)
A
tắm rửa (đt)
7
Q
早上 (Zǎoshang)
A
buổi sáng
8
Q
床 (Chuáng)
A
giường
9
Q
下午 (Xiàwǔ)
A
buổi chiều
10
Q
晚上 (Wǎnshàng)
A
buổi tối
11
Q
看 (Kàn)
A
nhìn
12
Q
睡觉 (Shuìjiào)
A
ngủ
13
Q
电影 (Diànyǐng)
A
bộ phim
14
Q
出行 (Chūxíng)
A
xuất hành
15
Q
出现 (Chūxiàn)
A
xuất hiện