Lesson 17 Flashcards
1
Q
问题
wèntí
A
vấn đề
2
Q
以前
Yǐqián
A
trước đó
3
Q
修
Xiū
A
sửa (tu)
4
Q
时间
Shíjiān
A
thời gian
5
Q
坏
Huài
A
hỏng (hoại)
6
Q
钥匙
Yàoshi
A
chìa khoá
7
Q
放心
Fàngxīn
A
yên tâm (phóng tâm)
8
Q
空调
Kòngtiáo
A
điều hoà
9
Q
脏
Zàng
A
bẩn thỉu
10
Q
忘
Wàng
A
quên mất