Lesson 5 Flashcards
1
Q
今天 (Jīntiān)
A
Hôm nay
2
Q
月 (Yuè)
A
tháng
3
Q
星期 (Xīngqí)
A
tuần, thứ
4
Q
明天 (Míngtiān)
A
ngày mai
5
Q
我们 (Wǒmen)
A
chúng ta
6
Q
生日 (Shēngrì)
A
sinh nhật
7
Q
去 (Qù)
A
đi
8
Q
玩 (Wán)
A
chơi
9
Q
要 (Yào)
A
muốn, cần, phải
10
Q
上班 (Shàngbān)
A
đi làm
11
Q
公司 (Gōngsī)
A
công ty
12
Q
难过 (Nánguò)
A
buồn
13
Q
昨天 (Zuótiān)
A
hôm qua
14
Q
生态 (Shēngtài)
A
sinh thái