Lesson 18 Flashcards
1
Q
姑娘
Gūniang
A
cô nương
2
Q
不过
Bùguò
A
nhưng mà
3
Q
久
Jiǔ
A
lâu (cửu)
4
Q
铅笔
Qiānbǐ
A
bút chì
5
Q
辞典
cídiǎn
A
từ điển
姑娘
Gūniang
cô nương
不过
Bùguò
nhưng mà
久
Jiǔ
lâu (cửu)
铅笔
Qiānbǐ
bút chì
辞典
cídiǎn
từ điển