Lesson 13 Flashcards
1
Q
碗
Wǎn
A
cái tô, bát nhỏ (oản)
2
Q
面条
Miàntiáo
A
mì
3
Q
菜单
Càidān
A
thực đơn
4
Q
啤酒
Píjiǔ
A
bia
5
Q
果汁
Guǒzhī
A
nước ép
6
Q
买单
Mǎidān
A
thanh toán
7
Q
酒
jiǔ
A
rượu (tửu)
8
Q
鸡肉
Jīròu
A
thịt gà (kê)
9
Q
猪肉
Zhūròu
A
thịt lợn (trư)