Lesson 25 Flashcards
1
Q
打算
Dǎsuàn
A
dự tính, có ý định
2
Q
春节
Chūnjié
A
tết âm lịch (xuân tiết)
3
Q
情况
Qíngkuàng
A
tình huống (tình trạng)
4
Q
农历
Nónglì
A
âm lịch (tết âm lịch)
5
Q
路
Lù
A
đường (lộ)
6
Q
小心
Xiǎoxīn
A
cẩn thận
7
Q
整天
Zhěng tiān
A
cả ngày