Lesson 2 Flashcards
1
Q
学生 (Xuéshēng)
A
Học sinh
2
Q
吗 (Ma)
A
không? … à?
3
Q
不 (Bù)
A
không
4
Q
工作 (Gōngzuò)
A
công việc
5
Q
职员 (Zhíyuán)
A
Nhân viên văn phòng
6
Q
岁 (Suì)
A
tuổi
7
Q
家 (Jiā)
A
nhà
8
Q
爸爸 (Bàba)
A
bố
9
Q
妈妈 (Māmā)
A
mẹ
10
Q
做 (Zuò)
A
làm
11
Q
都 (Dōu)
A
đều, tất cả
12
Q
有 (Yǒu)
A
có
13
Q
和 (Hé)
A
và
14
Q
老师 (Lǎoshī)
A
giáo viên
15
Q
很 (Hěn)
A
rất