Lesson 2 Flashcards
1
Q
学生 (Xuéshēng)
A
Học sinh
2
Q
吗 (Ma)
A
không? … à?
3
Q
不 (Bù)
A
không
4
Q
工作 (Gōngzuò)
A
công việc
5
Q
职员 (Zhíyuán)
A
Nhân viên văn phòng
6
Q
岁 (Suì)
A
tuổi
7
Q
家 (Jiā)
A
nhà
8
Q
爸爸 (Bàba)
A
bố
9
Q
妈妈 (Māmā)
A
mẹ
10
Q
做 (Zuò)
A
làm
11
Q
都 (Dōu)
A
đều, tất cả
12
Q
有 (Yǒu)
A
có
13
Q
和 (Hé)
A
và
14
Q
老师 (Lǎoshī)
A
giáo viên
15
Q
很 (Hěn)
A
rất
16
Q
高兴 (Gāoxìng)
A
vui vẻ
17
Q
认识 (Rènshí)
A
quen biết
18
Q
医生 (Yīshēng)
A
bác sĩ
19
Q
农民 (Nóngmín)
A
nông dân
20
Q
工人 (Gōngrén)
A
công nhân
21
Q
公务员 (Gōngwùyuán)
A
công chức, viên chức
22
Q
司机 (Sījī)
A
tài xế
23
Q
学费 (Xuéfèi)
A
học phí
24
Q
大学 (Dàxué)
A
đại học
25
Q
小学 (Xiǎoxué)
A
tiểu học
26
Q
弟弟 (Dìdì)
A
em trai
27
Q
哥哥 (Gēgē)
A
anh trai
28
Q
姐姐 (Jiějiě)
A
chị gái
29
Q
妹妹 (Mèimei)
A
em gái
30
Q
儿子 (Érzi)
A
con trai
31
Q
女儿 (Nǚ’ér)
A
con gái