Lesson 12 Flashcards
1
Q
一下
Yīxià
A
một lát, một chút
2
Q
帮
Bāng
A
giúp
3
Q
件
Jiàn
A
miếng/mảnh/cái (kiện)
4
Q
已经
Yǐjīng
A
đã
5
Q
就是
Jiùshì
A
có chăng, có điều là
6
Q
不错
Bùcuò
A
không tệ
7
Q
所以
Suǒyǐ
A
cho nên/ vì thế
8
Q
因为
Yīnwèi
A
bởi vì