Lesson 7 Flashcards
1
Q
牛奶
Niúnǎi
A
Sữa
2
Q
老板
Lǎobǎn
A
Ông chủ/Sếp
3
Q
鸡蛋
Jīdàn
A
Trứng
4
Q
苹果
Píngguǒ
A
Táo
5
Q
水果
Shuǐguǒ
A
Hoa quả/Fruit
6
Q
一共
Yīgòng
A
Tổng cộng
7
Q
钱
Qián
A
Tiền
8
Q
贵
Guì
A
Đắt
9
Q
便宜
Piányí
A
Rẻ
10
Q
买
Mǎi
A
Mua
11
Q
后果
Hòuguǒ
A
Hậu quả
12
Q
结果
Jiéguǒ
A
Kết quả