Lesson 16 Flashcards
1
Q
辛苦
Xīnkǔ
A
khổ (tân khổ)
2
Q
晚
Wǎn
A
muộn
3
Q
累
Lèi
A
mệt
4
Q
容易
Róngyì
A
dễ dàng
Emotional Chinese 1 > Lesson 16 > Flashcards
辛苦
Xīnkǔ
khổ (tân khổ)
晚
Wǎn
muộn
累
Lèi
mệt
容易
Róngyì
dễ dàng