Lesson 15 Flashcards
1
Q
职员
Zhíyuán
A
nhân viên
2
Q
第一次
Dì yī cì
A
lần đầu tiên
3
Q
可能
Kěnéng
A
có thể (khả năng)
4
Q
唱歌
Chànggē
A
hát (xướng ca)
5
Q
可以
Kěyǐ
A
có thể (khả thi)
6
Q
开始
Kāishǐ
A
bắt đầu
7
Q
希望
Xīwàng
A
mong (hi vọng)