Lesson 4 Flashcards
1
Q
说 (Shuō)
A
nói, giải thích
2
Q
会 (Huì)
A
biết (đtnn)
3
Q
一点 (Yīdiǎn)
A
một chút
4
Q
菜 (Cài)
A
rau
5
Q
读 (Dú)
A
đọc
6
Q
没关系 (Méiguānxì)
A
không sao đâu
7
Q
还 (Hái)
A
còn, vẫn (phó từ)
8
Q
好吃 (Hào chī)
A
ngon đấy
9
Q
怎么 (Zěnme)
A
như thế nào
10
Q
写 (Xiě)
A
viết
11
Q
对不起 (Duìbùqǐ)
A
xin lỗi
12
Q
酸 (Suān)
A
chua
13
Q
甜 (Tián)
A
ngọt
14
Q
辣 (Là)
A
cay
15
Q
咸 (Xián)
A
mặn