Hsk5-9 Flashcards
表现
/biǎoxiàn/ thể hiện,biểu hiện
突出
/tūchū/ nổi bật,nổi trội
文学家
/wénxuéjiā/ nhà văn
算
/suàn/ coi là,xem là
地道
/dìdao/ đích thực,chân chính,chính cống
行家
/hángjia/ người trong nghề,người thạo nghề
亲自
/qīnzì/ tự,đích thân
见解
/jiànjiě/ cách nhìn,quan niệm
近代
/jìndài/ thời cận đại
时尚
/shíshàng/ mốt,thời trang
写作
/xiězuò/ sáng tác
点心
/diǎnxin/ bánh ngọt,điểm tâm
作为
/zuòwéi/ coi như,với tư cách
学问
/xuéwen/ tri thức,học thức
讲究
/jiǎngjiu/ chú ý,chú trọng,đẹp đẽ
平均
/píngjùn/ tính trung bình
胡同
/hútòng/ ngõ hẻm
位于
/wèiyú/ nằm ở
首
/shǒu/ người(vật) đứng đầu,bài
豪华
/háohuá/ sang trọng,lộng lẫy
光临
/guānglín/ đến dự,hay lui tới
交际
/jiāojì/ xã giao,sự giao thiệp
大方
/dàfang/ rộng rãi,hào phóng
好客
/hàokè/ hiếu khách,mến khách
呼朋唤友
/hūféng huànyǒu/ mời mọc bạn bè,tập hợp bạn bè
招待
/zhāodài/ chiêu đãi,thiết đãi
高档
/gāodàng/ hảo hạng,cao cấp
胃口
/wèikǒu/ khẩu vị,sự thèm ăn
明明
/míngmíng/ rõ ràng,chắc chắn
胃
/wèi/ dạ dạy,bao tử
戒
/jiè/cai,bỏ
保存
/bǎocún/ bảo tồn
资料
/zīliào/ tài liệu
曾经
/céngjīng/ đã từng
形容
/xíngróng/ hình dung,miêu tả
蒙眬
/ménglóng/ lờ mờ,mơ màng,mờ ảo
悠悠
/yōuyōu/ thong thả,ung dung
形象
/xíngxiàng/ sinh động
创造
/chuàngzào/ sáng tạo
样样
/yángyáng/tất cả các loại
彷徨
/fǎnghuáng/ do dự,băn khoăn