Hsk5-20 Flashcards
摊
/tān/ quầy ,sạp
出版
/chūbǎn/ xuất bản
连环画
/liánhuánhuà/ sách truyện tranh
年代
/niándài/ thập kỷ
单调
/dāndiào/ đơn điệu
网络
/wǎngluò/ mạng
动画片
/dònghuàpiàn/ phim hoạt hình
娱乐
/yúlè/ giải trí
无数
/wúshù/ vô số
青少年
/qīngshàoqián/ thanh thiếu niên
从事
/cóngshì/ làm,tham gia
毫无
/háowú/ không chút
疑问
/yíwèn/ sự nghi ngờ
棚子
/péngzi/ lều,chuồng
砖头
/zhuāntóu/ gạch
支
/zhī/ chống, đỡ
粗糙
/cūcāo/ sần sùi,gồ ghề
木头
/mùtou/ gỗ
题材
/tícái/ đề tài,chủ đề
翻
/fān/ lật,giở
搭
/dā/ vắt,mắc
整齐
/zhēngqí/ ngay ngắn,đều đặn
年纪
/niánjì/ tuổi
身材
/shēncái/ vóc dáng,dáng người
成人
/chéngrén/ người lớn
册
/cè/ cuốn,quyển,tập
假如
jiǎrú/ nếu
登记
/dēngjì/ đăng kí,ghi vào sổ
记录
/lìlù/ kỷ lục
手续
/shǒuxù/ thủ tục
办理
/bànlǐ/ giải quyết,làm
押金
/yājīn/ tiền cọc,tiền thế chấp
凭
/píng/ dựa vào
印刷
/yìnshuā/ in(sách,..)
涨
/zhǎng/ lên cao,tăng
收藏
/shōucáng/ sưu tầm