Hsk5-2 Flashcards
串
/chuàn/ xâu chuỗi( lượng từ)
一辈子
/yíbèizi/ suốt đời, cả đời
农村
/nóngcūn/ nông thôn
屋(子)
/wū/nhà
断
/duàn/cai,dứt
以来
/yǐlái/ đến nay
姥姥
/lǎolao/ bà ngoại
舅舅
/jiùjiu/ cậu
姑姑
/gūgu/ cô
坚决
/jiānjué/ kiên quyết
打工
/dǎ gōng/ làm thuê, làm công
挣
/zhèng/ kiếm( tiền)
县
/xiàn/ huyện
套
/tào/ bộ, căn, cái(lượng từ)
装修
/zhuāngxiū/ sửa sang, trang hoàng
不得了
/bùdéliǎo/ cực kì, vô cùng
醉
/zuì/ say(rượu)
强烈
/qiángliè/ mãnh liệt, kịch liệt, cố gắng hết mức
锁
/suǒ/ cái khoá, ổ khoá
临
/lín/ sắp,gần
悄悄
/qiāoqiāo/ lặng lẽ, nhẹ nhàng
晒
/shài/ phơi
被子
/bèizi/ mền, chăn
长途
/chángtú/ đường dài
冻
/dòng/ bị cóng, rét
想象
/xiǎngxiàng/ tưởng tượng
灰尘
/huīchén/ bụi bặm
亮
/liàng/ sáng, toả sáng
微笑
/wēixiào/ mỉm cười,vẻ mặt tươi cười
温暖
/wēnnuǎn/ ấm áp,sưởi ấm
立刻
/lìkè/ lập tức
扑
/pū/ bổ nhào,(mùi) phả vào
卧室
/wòshì/ phòng ngủ
铺
/pū/ trải
飘
/piāo/ thoảng đưa, thoang thoảng
阵
/zhèn/ trận,cơn(chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hành động)
感受
/gǎnshòu/ cảm nhận,sự cảm nhận
流泪
/liúlèi/ chảy nước mắt
无私
/wúsī/ không vụ lợi, vị tha
伟大
/wěidà/ vĩ đại