Hsk5-2 Flashcards
1
Q
串
A
/chuàn/ xâu chuỗi( lượng từ)
2
Q
一辈子
A
/yíbèizi/ suốt đời, cả đời
3
Q
农村
A
/nóngcūn/ nông thôn
4
Q
屋(子)
A
/wū/nhà
5
Q
断
A
/duàn/cai,dứt
6
Q
以来
A
/yǐlái/ đến nay
7
Q
姥姥
A
/lǎolao/ bà ngoại
8
Q
舅舅
A
/jiùjiu/ cậu
9
Q
姑姑
A
/gūgu/ cô
10
Q
坚决
A
/jiānjué/ kiên quyết
11
Q
打工
A
/dǎ gōng/ làm thuê, làm công
12
Q
挣
A
/zhèng/ kiếm( tiền)
13
Q
县
A
/xiàn/ huyện
14
Q
套
A
/tào/ bộ, căn, cái(lượng từ)
15
Q
装修
A
/zhuāngxiū/ sửa sang, trang hoàng
16
Q
不得了
A
/bùdéliǎo/ cực kì, vô cùng