Hsk5-10 Flashcards
争论
/zhēnglùn/ tranh luận
奇迹
/qíjì/ kỳ tích
围绕
/wéirào/ xoay quanh
奔跑
/bēnpǎo/ chạy nhanh
剃(子)
/tí(zi)/ móng guốc
辩论
/biànlùn/ biện luận,tranh luận
青蛙
/qīngwā/ ếch,nhái
始终
/shǐzhōng/ từ đầu đến cuối
脖子
/bózi/ cái cổ
说服
/shuōfú/ thuyết phục
摄影师
/shèyǐngshī/ nhà nhiếp ảnh
毕竟
/bìjìng/ rốt cuộc, cuối cùng,suy cho cùng
操场
/cāochǎng/ sân thể thao,bãi tập
洞
/dòng/ hốc,lỗ
插
/chā/ cắm(vào)
棍
/gùn/ gậy
系
/jì/ cột,buộc
匹
/pǐ/ lượng từ(dùng cho con ngựa) con
拦
/lán/ chặn,cản
拍
/pāi/ quay(phim),chụp ảnh
差距
/chājù/ sự chênh lệch,sự khác nhau
显示
/xiǎnshì/ thể hiện,cho thấy
意识
/yìshi/ ý thức,nhận thức rõ
艰苦
/jiānkǔ/ gian khổ
试验
/shìyàn/ sự thử nghiệm,thử nghiệm
逐渐
/zhújiàn/ dần dần
改进
/gǎijìn/ cải thiện,cải tiến
成熟
/chéngshú/ chín muồi,hoàn thiện
兄弟
/xiōngdì/ anh em
播放
/bōfàng/ phát sóng,chiếu
纪念
/jìniàn/kỷ niệm,tưởng niệm
导演
/dǎoyǎn/ đạo diễn
瞬间
/shùnjiān/ chốc lát,khoảnh khắc
请求
/qǐngqiú/ yêu cầu,đề nghị,lời thỉnh cầu
或许
/huòxǔ/ có lẽ,có thể
重大
/zhòngdà/ trọng đại,to lớn