Hsk5-10 Flashcards
1
Q
争论
A
/zhēnglùn/ tranh luận
2
Q
奇迹
A
/qíjì/ kỳ tích
3
Q
围绕
A
/wéirào/ xoay quanh
4
Q
奔跑
A
/bēnpǎo/ chạy nhanh
5
Q
剃(子)
A
/tí(zi)/ móng guốc
6
Q
辩论
A
/biànlùn/ biện luận,tranh luận
7
Q
青蛙
A
/qīngwā/ ếch,nhái
8
Q
始终
A
/shǐzhōng/ từ đầu đến cuối
9
Q
脖子
A
/bózi/ cái cổ
10
Q
说服
A
/shuōfú/ thuyết phục
11
Q
摄影师
A
/shèyǐngshī/ nhà nhiếp ảnh
12
Q
毕竟
A
/bìjìng/ rốt cuộc, cuối cùng,suy cho cùng
13
Q
操场
A
/cāochǎng/ sân thể thao,bãi tập
14
Q
洞
A
/dòng/ hốc,lỗ
15
Q
插
A
/chā/ cắm(vào)