Hsk5-18 Flashcards
抽象
/chōuxiàng/ trừu tượng,trừu tượng hoá
古典
/gǔdiàn/ cổ điển
欣赏
/xīnshǎng/ thưởng thức
布
/bù/ vải
规则
/guīzé/ đúng quy tắc, quy tắc
派
/pài/ phái,bè cánh
作品
/zuòpǐn/ tác phẩm
洒
/sǎ/ rắc,rải
极其
/jíqí/ vô cùng,hết sức
神秘
/shénmì/ thần bí,huyền bí
丑
/chǒu/ xấu xí
自由
/zìyóu/ dự tự do,tự do
设计
/shèjì/ thiết kế,bản thiết kế
组
/zǔ/ tổ,nhóm
幅
/fú/ bức,tấm,miếng(lượng từ cho tranh,vải…)
出自
/chūzì/ xuất phát từ,đến từ
业余
/yèyú/ nghiện dư
婴儿
/yīng’ér/ trẻ sơ sinh
猩猩
/xīngxing/con đường ươi,tinh tinh
涂鸦
/túyā/ vẽ,viết nghệch ngoạc
签
/qiān/ ký tên
其余
/qíyú/cái còn lại,những cái khác
身份
/shēnfèn/ thân phận
确认
/quèrèn/ xác nhận
随手
/suíshǒu/ tiện tay,thuận tay
分辨
/fēnbiàn/ phận biệt
挥
/huī/ vẫy,múa,vung
可见
/kějiàn/ có thể thấy rõ
哪怕
/nǎpà/ dù cho,cho dù
元素
/yuándù/ yếu tố,nguyên tố
调整
/tiáozhěng/ điều chỉnh,sự điều chỉnh
位置
/wèizhì/ vị trí
含意
/hányì/ hàm ý,ẩn ý
区域
/qūyù/ khu vực,vùng
活跃
/huóyuè/ sinh động,sôi nổi,đẩy mạnh
布局
/bùjú/ bố cục
事实
/shìshí/ sự thật
目前
/mùqián/ hiện nay
证据
/zhèngjù/ chứng cứ,bằng chứng
话题
/huàtí/ chủ đề,đề tài