Hsk5-3 Flashcards
人生
/rénshēng/ đời người
工人
/gōngrén/ công nhân
稳定
/wěndìng/ ổn định
待遇
/dàiyù/ sự đãi ngộ
发愁
/fā chóu/ lo lắng, buồn rầu
平静
/píngjìng/ yên ổn
帆船
/fānchuán/ thuyền buồm
撞
/zhuàng/ đụng, đâm vào
艘
/sōu/ chiếc, con( lượng từ cho tày thuyền)
航行
/hángxíng/ đi tàu thuỷ, đi thuyền buồm
积蓄
/jīxù/ tiền để dành, dành dụm
二手
/èrshǒu/ second hand
彩虹
/cǎihóng/ cầu vòng
包括
/bāokuò/ bao gồm
疯
/fēng/ phát điên, hoá điên
辞职
/cí zhí/ từ chức
驾驶
/jiàshǐ/ điều khiển
轮流
/lúnliú/ thay phiên
钓
/diào/ câu cá
顿
/dùn/bữa(lượng từ,ăn)
海鲜
/hǎixiàn/ hải sản
傍晚
/bàngwǎn/ hoàng hôn
舒适
/shūshì/ dễ chịu, thoả mái
干活儿
/gàn huór/ làm việc
盼望
/pànwàng/ trông mong, mong mỏi
陆地
/lùdì/ đất liền
各自
/gèzì/ tùng người, riêng mình
勿
/wù/ chớ đừng( lượng từ trong câu lệnh)
时刻
/shíkè/ thời khắc, thời gian
着火
/zháo huǒ/ bốc cháy, cháy
漏
/lòu/ chảy, rỉ
雷
/léi/ sấm
随时
/súishí/ bất cứ lúc nào
闪电
/shǎndiàn/ chớp
击
/jī/ đánh
拥抱
/yōngbào/ ôm chặt
海里
/hǎilǐ/ hái lý
台阶
/táijiē/ bậc thềm
未来
/wèilái/ tưing lai
太太
/tàitai/ vợ
时代
/shídài/ thời đại
澳洲
/àozhōu/ úc
新西兰
/xīnxīlán/ new zealand