Hsk5-11 Flashcards
闹钟
/nàozhōng/ đồng hồ báo thức
危害
/wēihài/ gây nguy hại,làm hại
人类
/rénlèi/ loài người
机制
/jīzhì/ cơ chế
生物
/shēngwù/ sinh vật
规律
/guīlǜ/ quy luật,có nhịp điệu
光线
/guāngxiàn/ ánh sáng,tia sáng
必要
/bìyào/ cần thiết,thiết yếu
过度
/guòdù/ quá độ,chuyển tiếp
浅
/qiǎn/ nông,cạn
现代
/xiàndài/ thời đại ngày nay, hiện đại
享受
/xiǎngshòu/ hưởng thụ
用途
/yòngtú/ công dụng
实验
/shíyàn/ thực nghiệm
铃
/líng/ cái chuông
状态
/zhuàngtài/ trạng thái,tình trạng
清醒
/qīngxǐng/ tỉnh táo,tỉnh lại
呼吸
/hūxī/ hít thở
心理
/xīnlǐ/ tâm lý
慌(张)
/huāng(zhāng)/ luống cuống , bối rối
情绪
/qíngxù/ tâm trạng,tinh thần
低落
/dīluò/ suy nhược,ủ rũ
记忆
/jìyì/ nhớ,kí ức
计算
/jìsuàn/ tính toán
相当
/xiāngdāng/ tương đương với,ngang nhau
持续
/chíxù/ kéo dài,duy trì lâu dài
数
/shù/ vài, mấy
导致
/dǎozhì/ dẫn đến,gây ra
失眠
/shīmián/ mất ngủ
精神
/jīngshén/ tinh thần, sôi nổi, hoạt bát
专家
/zhuānjiā/ chuyên gia
采用
/cǎiyòng/ chọn dùng,áp dụng
柔和
/róuhé/ êm dịu
愿望
/yuànwàng/ ước muốn,điều mong muốn
窗帘
/chuānglián/ rèm cửa sổ
市场
/shìchǎng/ thị trường,chợ
产品
/chǎnpǐn/ sản phẩm
模仿
/mófǎng/ mô phỏng,bắt chước
避免
/bìmiǎn/ tránh,ngăn ngừa
传统
/chuántǒng/ truyền thống
生物钟
/shēngwùzhōng/ đồng hồ sinh học
新陈代谢
/xīnchén dàixiè/ sự trao đổi chất
血压
/xièyā/ huyết áp