Hsk5-7 Flashcards
成语
/chéngyǔ/ thành ngữ
则
/zé/ được dùng cho bài văn chia mục hoặc tự thành đoàn mẩu
盲人
/mángrén/ người mù
摸
/mō/ mò,sờ
(大)象
/(dà)xiàng/ con voi
智慧
/zhìhuì/ trí tuệ,sự sáng xuất
士兵
/shìbīng/ binh lính
瞎
/xiā/bị mù,mù quáng,vớ vẩn
分别
/fēnbié/ riêng lẽ, từng người
寻找
/xúnzhǎo/ tìm
牙齿
/yáchǐ/ răng
胡说
/húshuō/ nói bậy, nói bừa
尾巴
/wěiba/ cái đuôi
绳子
/shéngzi/ dây thừng
平
/píng/ bằng phẳng
墙
/qiáng/ (bức)tường
扇子
/shànzi/ (cái)quạt
片面
/piànmiàn/ phiến diện
结论
/jiélùn/ kết luận
精诚所至,金石为开
/jīngchéng suǒzhì,jīnshí wéi kāi/ lòng thành cảm động đất trời,đá vàng cũng phải vỡ
将军
/jiāngjūn/ tướng quân
善于
/shànyú/ giỏi về,có sở trường
称
/chēng/ gọi là, tán dương
打猎
/dǎliè/ đi săn
忽然
/hūrán/ thình lình,bỗng nhiên
蹲
/dūn/ngồi xổm
摇
/yáo/ lắc,vẫy
不要紧
/bú yàojǐn/ không hề gì,không sao cả
支
/zhī/ lượng từ( dùng cho vật dài,mảnh,không uốn được) cây
摆
/bǎi/ bày biện,sắp đặt(tư thế)
姿势
/zīshì/ tư thế
全神贯注
/quánshén guànzhù/ tập trung tinh thần
尽(力)
/jìn(lì)/ gắng hết sức
确定
/quèdìng/ xác định,khẳng định
连续
/liánxù/ liên tục,tiếp tục
根
/gēn/ lượng từ rễ ,cây,thân
碎
/suì/ vỡ,vụn vặt
赶
/gǎn/ cán,báng
金属
/jīnshǔ/ kim loại
硬
/yìng/ cứng, rắn
便
/biàn/ thì,liền,bèn,là