Hsk5-19 Flashcards
家乡
/jiāxiāng/ quê hương
萝卜
/luóbo/ củ cải
怀念
/huáiniàn/ tưởng nhớ,nhớ
色彩
/sècǎi/ màu sắc,sắc thái
想念
/xiǎngniàn/ nhớ
青
/qīng/ xanh
紫
/zǐ/ tím
赏心悦目
/shǎngxīn-yuèmù/ sướng mắt đẹp lòng
般
/bān/ giống nhau,tượng như
清淡
/qīngdàn/ nhẹ,dễ tiêu
可口
/kěkǒu/ ngon
夸
/kuā/ khen ngợi
橘子
/júzi/ quả quýt
梨
/lí/ quả lê
炒
/chǎo/ xào,rang
煮
/zhǔ/ nấu ,đun
油炸
/yóuzhá/ chiên bằng cách cho nhiều dầu
切
/qiē/ cắt,xắt
丝
/sī/ sợi
搅拌
/jiǎobàn/ khuấy,trộn
均匀
/jūnyún/ đều đặn,đều
原料
/yuánliào/ nguyên liệu
擀
/gǎn/ cán,nghiền
薄
/báo/ mỏng
折叠
/zhédié/ gấp,xếp
透明
/tòumíng/ trong suốt
淋
/lín/ rải,đổ vào
圈
/quān/ vòng
烫
/tàng/ làm bỏng,nóng,hâm
盖
/gài/ đậy,nắp
预防
/yùfáng/ đề phòng,ngăn ngừa
糊
/hú/ khét,cháy
文火
/wénhuǒ/ lửa nhỏ
闻
/wén/ ngửi
趁
/chèn/ nhân(lúc),thừa(dịp)
口味
/kǒuwèi/ mùi vị,hương vị
少许
/shǎoxǔ/ một chút
酱油
/jiàngyóu/ nước tương
醋
/cù/g i aa m s
焦
/jiào/ bị cháy
嫩
/nèn/ mềm
特色
/tèsè/ đặc điểm,đặc trưng
痰
/tán/ đàm,đờm
平安
/píng’ān/ bình an,an toàn
山泉
/shānquán/ nước suối
平底锅
/píngdǐguò/ cái chảo