hsk5-17 Flashcards
事物
/shìwù/ sự vật
高峰
/gāofēng/ đỉnh điểm,cao điểm
终点
/zhōngdiǎn/ điểm cuối cùng,điểm kết thúc
迅速
/xùnsù/ nhanh chóng
深刻
/shēnkè/ sâu sắc
戏剧
/xìjù/ kịch,vở tuồng
投入
/tóurù/ đưa vào,bỏ vốn,kinh phí đầu tư
服装
/fúzhuāng/ trang điểm
道具
/dàojù/ đạo cụ
美术
/měishù/ nghệ thuật tạo hình
以
/yǐ/ để,nhắm vào
良好
/liánghǎo/ tốt đẹp, tốt
争取
/zhēngqǔ/ cố gắng,tranh thủ
忽视
/hūshì/ xem nhẹ,không chú ý
魅力
/mèilì/ sức hấp dẫn
糟糕
/zāogāo/ tồi tệ,hỏng bét
婚礼
/hūnlǐ/ hôn lễ
等于
/děngyú/ bằng
度过
/dùguò/ trải qua
告别
/gàobié/ tạm biệt,từ biệt
平常
/píngcháng/ bình thường,ngày thường
依然
/yīrán/ vẫn,vẫn như cũ
推荐
/tuījiàn/ giới thiệu,tiến cử
淋漓尽致
/línlí jìnzhì/ tinh tế,triệt để
评价
/píngjià/ đánh gí,sự đánh giá
烂
/làn/ dở,tệ,thối rữa,rách nát
主持
/zhǔchí/ chủ trì,người chủ trì
运用
/yùnyòng/ vận dụng,áp dụng
开幕式
/kāimùshì/ lễ khai mạc
宁可
/nìngkě/ thà rằng
集中
/jízhōng/ tập trung,chăm chú
体会
/tǐhuì/ hiểu rõ,nhận thức