Hsk5-1 Flashcards
1
Q
细节
A
/xìjié/ chi tiết
2
Q
电台
A
/diàntái/ đài phát thanh
3
Q
恩爱
A
/ēn’ài/ ân ái,đằm thắm
4
Q
对比
A
/duìbǐ/ so sánh
对比以后,可以看到他的颜色不一样
5
Q
入围
A
/rùwéi/ vượt qua vòng sơ tuyển
6
Q
评委
A
/píngwěi/ ban giám khảo
7
Q
如何
A
/rúhé/ = 怎样 như thế nào
8
Q
瘫痪
A
/tānhuàn/ bị liệt
9
Q
离婚
A
/líhūn/ ly hôn
10
Q
自杀
A
/zìshā/ tự tử
11
Q
抱怨
A
/bàoyuàn/ oán trách,phàn nàn
12
Q
爱护
A
/àihù/ yêu quý, quý trọng
13
Q
婚姻
A
/hūnyīn/ hôn nhân
14
Q
吵架
A
/chǎojià/ cãi nhau
15
Q
相敬如宾
A
/xiāngjìngrúbīn/ tương kính như tân