Hsk5-1 Flashcards
细节
/xìjié/ chi tiết
电台
/diàntái/ đài phát thanh
恩爱
/ēn’ài/ ân ái,đằm thắm
对比
/duìbǐ/ so sánh
对比以后,可以看到他的颜色不一样
入围
/rùwéi/ vượt qua vòng sơ tuyển
评委
/píngwěi/ ban giám khảo
如何
/rúhé/ = 怎样 như thế nào
瘫痪
/tānhuàn/ bị liệt
离婚
/líhūn/ ly hôn
自杀
/zìshā/ tự tử
抱怨
/bàoyuàn/ oán trách,phàn nàn
爱护
/àihù/ yêu quý, quý trọng
婚姻
/hūnyīn/ hôn nhân
吵架
/chǎojià/ cãi nhau
相敬如宾
/xiāngjìngrúbīn/ tương kính như tân
暗暗
/ānān/ thầm , ngấm ngầm
轮
/lún/ luôn phiên , thay thế
轮明天
轮比赛
不耐烦
/bú nàifán/ sốt ruột, bực mình
靠
/kào/ dựa vào
肩膀
/jiānbǎng/ bờ vai, vai
喊
/hǎn/ kêu, gọi
伸
/shēn/ duỗi,chìa
手指
/shǒuzhǐ/ ngón tay
歪歪扭扭
/wāiwāiniǔniǔ/ xiêu vẹo, nguệch ngoạc
递
/dì/ đưa, chuyển
脑袋
/nǎodai/ đầu
叙述
/xùshù/ thuật lại
居然
/jūrán/ lại có thể,chỉ sự bất ngờ
= 没想到
催
/cuī/thúc giục, hối thúc
等待
/děngdài/ đợi chờ
蚊子
/wénzi/ con muỗi
半夜
/bànyè/ nửa đêm, đêm hôm
顶
/dīng/đốt chích
项
/xiàng/ hạng, hạng mục( lượng từ dùng chỉ những hạn mục)
患难与共
/huànnàn yǔgòng/ huạn nạn có nhau