Hsk5-8 Flashcards
朝三暮四
/zhāosān mùsì/ sáng ba chiều bốn(thay đổi thất thường)
词汇
/cíhuì/ từ vựng
固定
/gùdìng/ cố định,ổn định
结构
/jiégòu/ kết cấu,cấu trúc
整体
/zhěngtǐ/ chỉnh thể, toàn thể
综合
/zōnghé/ tổng hợp lại, tổng hợp
完整
/wánzhěng/ hoàn chỉnh,trọn vẹn
哲学家
/zhéxuéjiā/ nhà triết học
寓言
/yùyán/ truyện ngụ ngôn
喂养
/wèiyǎng/ nuôi
群
/qún/ bầy,đàn
猴子
/hóuzi/ con khỉ
宠物
/chǒngwù/ vật cưng,thú cưng
相处
/xiāngchǔ/ chung sống
彼此
/bǐcǐ/ hai bên
表情
/biǎoqíng/ nét mặt,vẻ mặt
行为
/xíngwéi/hành vi,hành động
对方
/duìfāng/ đối phương,phía bên kia
蔬菜
/shūcài/ rau cải
粮食
/liángshi/ lương thực
家庭
/jiātíng/ gia đình
财产
/cáichǎn/ tài sản,của cải
消费
/xiāofèi/ tiêu thụ,tiêu dùng
节省
/jiéshěng/ tiết kiệm,dành dụm
限制
/xiànzhì/ hạn chế
调皮
/tiáopí/ nghịch ngợm, tinh nghịch
淘气
/táoqì/ nghịch ngợm
橡子
/xiàngzi/ quả đấu,hạt dẻ rừng
果实
/guǒshí/ quả,trái cây
不足
/bùzú/ thiếu,không đủ
倒
/dào/ lại( chỉ sự trái ngược với điều được mong đợi hoặc suy nghĩ)
馒头
/mántóu/ màn thầu,bánh bao không nhân
颗
/kē/ hạt,viên(dùng cho vật có dạng hạt tròn)
似乎
/sìhū/ dường như
吃亏
/chī kuī/ chịu thiệt, thiệt thòi
安慰
/ānwèi/ an ủi,dỗ dành
显得
/xiǎnde/ tỏ ra, có vẻ
格外
/géwài/ vô cùng,hết sức
情景
/qíngjǐng/ tình cảnh,cảnh tượng
举止
/jǔzhǐ/ cử chỉ,cách ăn ở,phong thái