Hsk5-8 Flashcards
1
Q
朝三暮四
A
/zhāosān mùsì/ sáng ba chiều bốn(thay đổi thất thường)
2
Q
词汇
A
/cíhuì/ từ vựng
3
Q
固定
A
/gùdìng/ cố định,ổn định
4
Q
结构
A
/jiégòu/ kết cấu,cấu trúc
5
Q
整体
A
/zhěngtǐ/ chỉnh thể, toàn thể
6
Q
综合
A
/zōnghé/ tổng hợp lại, tổng hợp
7
Q
完整
A
/wánzhěng/ hoàn chỉnh,trọn vẹn
8
Q
哲学家
A
/zhéxuéjiā/ nhà triết học
9
Q
寓言
A
/yùyán/ truyện ngụ ngôn
10
Q
喂养
A
/wèiyǎng/ nuôi
11
Q
群
A
/qún/ bầy,đàn
12
Q
猴子
A
/hóuzi/ con khỉ
13
Q
宠物
A
/chǒngwù/ vật cưng,thú cưng
14
Q
相处
A
/xiāngchǔ/ chung sống
15
Q
彼此
A
/bǐcǐ/ hai bên
16
Q
表情
A
/biǎoqíng/ nét mặt,vẻ mặt