Hsk5-12 Flashcards
用户
/yònghù/ người dùng
颠球
/diānqiú/ tung hứng(bóng)
明星
/míngxīng/ ngôi sao
直播
/zhíbō/ phát sóng trực tiếp
逗
/dòu/ gây cười,chọc cười
宣传
/xuānchuán/ tuyên truyền
手笔
/shǒubǐ/ sự mạnh tay,sự phô trương
推广
/tuīguǎng/ phổ biến,mở rộng
注册
/zhùcè/ đăng kí
召开
/zhàokāi/ mời dự họp, tổ chức
合作
/hézuò/ hợp tác
伙伴
/huǒbàn/ cộng sự,đối tác
总裁
/zǒngcái/ chủ tịch
实现
/shíxiàn/ thực hiện
覆盖
/fùgài/ bao trùm
移动
/yídòng/ di động,di chuyển
通信
/tōngxìn/ sự thông tin,liên lạc
应用
/yìngyòng/ trình ứng dụng,ứng dụng
企业
/qǐyè/ xí nghiệp,công ty
称霸
/chēngbà/ xưng bá,thống trị
背景
/bèijǐng/ bối cảnh
高级
/gāojí/ cao cấp
副
/fù/ phó,phụ
开发
/kāifā/ khai thác,phát triển
中心
/zhōngxīn/trung tâm
相关
/xiāngguān/ liên quan,tương quan
业务
/yèwù/ nghiệp vụ
现实
/xiànshí/ hiện thực
个人
/gèrén/ cá nhân
以及
/yǐjí/ và
程度
/chéngdù/ trình độ,mức độ
发达
/fādá/ phát triển
创新
/chuàngxīn/ sáng tạo cái mới,đổi mới
领导
/língdǎo/ lãnh đạo
地位
/dìwèi/ địa lí,vị trí
经营
/jīngyíng/ kinh doanh
销售
/xiāoshòu/ tiêu thụ(hàng hoá)
针对
/zhēnduì/ nhằm vào,chĩa vào
当地
/dāngdì/ bản địa,bản xứ
代言
/dàiyán/ phát ngôn
华裔
/huáyì/ người gốc hoa
移民
/yímín/ dân di cư