Hsk5-12 Flashcards
1
Q
用户
A
/yònghù/ người dùng
2
Q
颠球
A
/diānqiú/ tung hứng(bóng)
3
Q
明星
A
/míngxīng/ ngôi sao
4
Q
直播
A
/zhíbō/ phát sóng trực tiếp
5
Q
逗
A
/dòu/ gây cười,chọc cười
6
Q
宣传
A
/xuānchuán/ tuyên truyền
7
Q
手笔
A
/shǒubǐ/ sự mạnh tay,sự phô trương
8
Q
推广
A
/tuīguǎng/ phổ biến,mở rộng
9
Q
注册
A
/zhùcè/ đăng kí
10
Q
召开
A
/zhàokāi/ mời dự họp, tổ chức
11
Q
合作
A
/hézuò/ hợp tác
12
Q
伙伴
A
/huǒbàn/ cộng sự,đối tác
13
Q
总裁
A
/zǒngcái/ chủ tịch
14
Q
实现
A
/shíxiàn/ thực hiện
15
Q
覆盖
A
/fùgài/ bao trùm
16
Q
移动
A
/yídòng/ di động,di chuyển