Hsk5-6 Flashcards
除夕
/chúxī/ đêm giao thừa
由来
/yóulái/nguồn gốc
农历
/nónglì/ âm lịch
守岁
/shǒusuì/ đón giao thừa
怪物
/guàiwù/ quái vật
伤害
/shānghài/ làm hại
恨
/hèn/ oán hận, căm ghét
骨(头)
/gǔ/ xương
无奈
/wúnài/ không biết làm sao,không có cách nào
英雄
/yīngxióng/ anh hùng
英俊
/yīngjùn/ anh tuấn, khôi ngô
咬
/yǎo/ cắn
外公
/wàigōng/ ông ngoại
询问
/xúnwèn/ hỏi thăm
天真
/tiānzhēn/ ngây thơ,hồn nhiên
杀
/shā/ giết
(代)替
(dài)tì thay thế
除
/chú/ trù khử
制造
/zhìzào/ gây ra,sản xuất
灾害
/zāihài/tai hoạ
逃
/táo/ chạy trốn
影子
/yǐngzi/ bóng dáng
此外
/cǐwài/ ngoài ra , hơn nữa
说不定
/shuōbudìng/ có lẽ , có thể
熬夜
/áo yè/ thức khuya
赶紧
/gǎnjǐn/ ngay lập tức
果然
/guǒrán/ quả nhiên
姑娘
/gūniang/ cô gái,thiếu nữ
锅
/guō/ (cái) nồi
盆(子)
/pén(子)/ chậu,bồn
整个
/zhěnggè/ cả
吓
/xià/ làm cho khiếp sợ
似的
/shìde/ dường như,tựa như( chỉ sự giống nhau)
追
/zhuī/ đuổi theo
箭
/jiàn/ mũi tên
射(击)
/shè/(jī) bắn
纷纷
/fēnfēn/ tới tấp,dồn dập, nhao nhao, sôi nổi
表达
/biǎodá/ bày tỏ,giãi bày
意义
/yìyì/ ý nghĩa,tầm quan trọng
鞭炮
/biānpào/ pháo
风俗
/fēngsú/ phong tục, tục lệ