Hsk5-14 Flashcards
四合院
/sìhéyuàn/ nhà tứ hợp
民居
/mínjū/nhà ở của thường dân
组合
/zǔhé/ kết hợp,tổ chức
建筑
/jiànzhù/ kiến trúc
形式
/xíngshì/ hình thức
所谓
/suǒwèi/ cái gọi là
方
/fāng/ vuông
广泛
/guǎngfàn/ rộng rãi
样式
/yàngshì/ hình thức,kiểu dáng
代表
/dàibiǎo/ đại biểu,đại diện
通常
/tōngcháng/ thường,bình thường
并列
/bìngliè/ đặt song song,đứng cạnh nhau
组成
/zǔchéng/ tạo thành,hợp thành
长辈
/zhǎngbèi/ bề trên,trưởng bối
具备
/jùbèi/ có đủ,có
日常
/rìcháng/ hằng ngày
起居
/qǐjū/ sinh hoạt thường ngày
接待
/jiēdài/ tiếp đãi
功能
/gōngnéng/ chức năng
厢房
/xiāngfáng/ chái nhà,hiên nhà
走廊
/zǒuláng/ hành lang,hàng hiên
空间
/kōngjiān/ không gian
种
/zhòng/ trồng
竹子
/zhúzi/ cây tre,câu trúc
则
/zé/ trong khi đó( chỉ sự tương phản)
金鱼
/jīnyú/ cá vàng
创造
/chuàngzào/ sáng tạo
情趣
/qíngqù/ sự thú vị,điều thích thú
因而
/yīn’ér/ do đó,vì vậy
关闭
/guānbì/ đóng kín
封闭
/fēngbì/ khép kín
打交道
/dǎ jiāodào/ giao thiệp,tiếp xúc
日子
/rìzi/ cuộc sống
充分
/chōngfèn/ đầy đủ,trọn vẹn
令
/lìng/ khiến,làm cho
亲切
/qīnqiè/ thân mật,thân thiết
劳动
/láodòng/ lao động,công việc(bằng tay chân)
人民
/rénmín/ nhân dân
矛盾
/máodùn/ sự mâu thuẫn,mâu thuẫn
浓
/nóng/ sâu sắc,đậm
华北