Hsk5-16 Flashcards
节食
/jiéshí/ăn kiêng
报道
/bàodào/ bài báo,đưa tin
营养
/yíngyǎng/ chất dinh dưỡng
摄入
/shèrù/ hấp thụ
模式
/móshì/ mô hình,kiểu
波动
/bōdòng/ dao động ,nhấp nhô
总共
/zǒnggòng/ tất cả,cả thảy
参与
/cānyù/ tham dự,tham gia
人员
/rényuán/ nhân viên
相对
/xiāngduì/ tương đối
类型
/lèixíng/ loại
称
/chēng/ cân
可靠
/kěkào/ đáng tin cậy
纳入
/nàrù/ đưa vào
分析
/fēnxī/ phân tích
志愿者
/zhìyuànzhě/ người tình nguyện
跟踪
/gēnzōng/ theo dõi,theo sát
成果
/chéngguǒ/ thành quả,kết quả
清晰
/qīngxī/ rõ ràng,rõ rệt
即
/jí/ nghĩa là,ngay là
升
/shēng/ lên cao
达到
/dádào/ đạt đến
意外
/yìwài/ bất ngờ,điều bất trắc
存在
/cúnzài/ tồn tại
明显
/míngxiǎn/ rõ ràng,nổi bật
补偿
/bǔcháng/ đền bù,bổ khuyết
立即
/lìjí/ lập tức,ngay
趋势
/qūshì/ xu hướng,chiều hướng
差异
/chāyì/ sự khác biệt
联合
/liánhé/ kết hợp,hợp nhất
个别
/gèbié/ riêng kẻ,cá biệt
表明
/biǎomíng/ thể hiện,chứng tỏ
临时
/línshí/ đến lúc,tạm thời
现象
/xiànxiàng/ hiện tượng
非
/fēi/ không phải,không
就餐
/jiùcān/ đi ăn
放纵
/fàngzòng/ buông thả,không kiểm soát
苗条
/miáotiáo/ thon thả,mảnh khảnh
借口
/jièkǒu/ cớ,lấy cớ
采取
/cǎiqǔ/ áp dụng,dùng
措施
/cuòshī/ biện pháp