Hsk5-13 Flashcards
1
Q
锯(子)
A
/jù(zi)/ cưa,cái cưa
2
Q
筐
A
/kuāng/ giỏ,sọt
3
Q
训练
A
/xùnliàn/ huấn luyện
4
Q
缺乏
A
/quēfá/ thiếu,không đủ
5
Q
项目
A
/xiàngmù/ hạng mục
6
Q
桃
A
/táo/ trái đào
7
Q
装
A
/zhuāng/ đựng,để vào
8
Q
启发
A
/qǐfā/ gợi ý
9
Q
安装
A
/ānzhuāng/ lắp đặt,gắn
10
Q
栏杆
A
/lángān/ hàng lan gan
11
Q
甲
A
/jiǎ/ người đội thứ nhất
12
Q
亿
A
/yǐ/ người đội thứ 2
13
Q
工具
A
/gōngjù/ công cụ
14
Q
投篮
A
/tóulán/ ném bóng vào rổ
15
Q
踩
A
/cǎi/ giẫm,đạp