Hsk5-13 Flashcards
锯(子)
/jù(zi)/ cưa,cái cưa
筐
/kuāng/ giỏ,sọt
训练
/xùnliàn/ huấn luyện
缺乏
/quēfá/ thiếu,không đủ
项目
/xiàngmù/ hạng mục
桃
/táo/ trái đào
装
/zhuāng/ đựng,để vào
启发
/qǐfā/ gợi ý
安装
/ānzhuāng/ lắp đặt,gắn
栏杆
/lángān/ hàng lan gan
甲
/jiǎ/ người đội thứ nhất
亿
/yǐ/ người đội thứ 2
工具
/gōngjù/ công cụ
投篮
/tóulán/ ném bóng vào rổ
踩
/cǎi/ giẫm,đạp
一再
/yízài/ nhiều lần,hết lần này đến lần khác
重复
/chóngfù/ lặp lại
断断续续
/duànduàn xùxù/ không liên tục,gián đoạn
激烈
/jīliè/ kịch liệt,sôi nổi
气氛
/qìfēn/ bầu không khí
何况
/hékuàng/ huống hồ,huống chi
球迷
/qiúmí/ người mê bóng
工程师
/gōngchéngshī/ kỹ sư máy móc
顺畅
/shùnchàng/trôi chảy
幼儿园
/yòu’éryuán/ nhà trẻ
好奇
/hàoqí/ hiếu kỳ,tò mò
何必
/hébì/ hà tất,cần gì
多亏
/duōkuī/ may mà(có), nhờ có
连忙
/liánmáng/ ngay lập tức
瞧
/qiáo/ nhìn
困扰
/kùnrǎo/ làm phiền,gây rối
思维
/sīwéi/ tư duy,suy nghĩ
呆
/dāi/ đần độn, ngu ngốc
造成
/zàochéng/ tạo thành,gây ra
仿佛
/fǎngfú/ dường như,giống như
阻碍
/zǔ’ài/ ngăn cản,cản trở
接触
/jiēchù/ tiếp xúc
接触
/jiēchù/ tiếp xúc