Day 9 Flashcards
1
Q
draft plan
A
kế hoạch sơ thảo
2
Q
extend the contract
A
gia hạn hợp đồng
3
Q
proofread
A
đọc sửa lại, hiệu đính
4
Q
place the order
A
đặt hàng
5
Q
contractor
A
nhà thầu
6
Q
decline
A
từ chối
7
Q
receipt
A
giấy biên lai
8
Q
shipment
A
chuyển hàng
9
Q
warranty
A
giấy bảo hành
10
Q
attend the reception
A
dự tiệc chiêu đãi
11
Q
cancel a subscription
A
hủy bỏ việc đặt báo
12
Q
work number
A
số điện thoại cơ quan
13
Q
ask for a repair visit
A
yêu cầu cử người đến sửa gì đó
14
Q
accept the conditions
A
chấp nhận các điều khoản
15
Q
be accompanied
A
được tháp tùng