Day 1 Flashcards
Learn the vocabulary for the first day
1
Q
Consult
A
Hỏi ý kiến, tư vấn
2
Q
Take the time/ take sometime
A
Dành thời gian
3
Q
Succession
A
Sự kế nhiệm
4
Q
A smoke detector
A
Thiết bị báo khói
5
Q
Intersection
A
Ngã tư
6
Q
Merchandise
A
Hàng hóa
7
Q
Stack=pile
A
Chất đống, xếp chồng
8
Q
Consultant
A
Sự tư vấn
9
Q
For sb to do sth
A
Để ai làm gì
10
Q
Receiver
A
Ống nghe
11
Q
Podium
A
Bục
12
Q
Conduct a phone conservation
A
Make a phone call
13
Q
Sort through= sort ou
A
Sắp xếp, phân loại
14
Q
Cluttered
A
Bừa bộn
15
Q
Sip
A
Uống nhấp, từng ngụm