Day 13 Flashcards
be in place
đúng vị trí
school district
học khu
get in line
đồng ý với một tuyên bố rõ ràng
executive
chấp hành, hành pháp
separate
separate
enrol (v)
kết nạp, tuyển sinh
pamphlet
cuốn sách mỏng
learn of sth
biết tới cái gì
antique shop
cửa hàng đồ cổ
comprehensive
toàn diện
memory capacity
dung lượng bộ nhớ
analyst
nhà phân tích
invoice
hóa đơn
multifunction printer
máy in đa chức năng
brunch
bữa giữa buổi
bid
sự bỏ thầu
inventory
sự kiểm kê
receipt
giấy biên lai
manufacturing plant
nhà máy sản xuất
draw up
phác thảo
deliver a speech
thuyết trình
courier service
dịch vụ chuyển phát
chilly
cold
condense
ngưng tụ
be on special
sale
cozy (a)
ấm cúng
cab (share a cab)
= taxi
eventually
rốt cuộc, cuối cùng
up for a promotion
promote
caretaker
người quản gia
stick around
nán lại
streetcar
xe điện