Day 13 Flashcards
1
Q
be in place
A
đúng vị trí
2
Q
school district
A
học khu
3
Q
get in line
A
đồng ý với một tuyên bố rõ ràng
4
Q
executive
A
chấp hành, hành pháp
5
Q
separate
A
separate
6
Q
enrol (v)
A
kết nạp, tuyển sinh
7
Q
pamphlet
A
cuốn sách mỏng
8
Q
learn of sth
A
biết tới cái gì
9
Q
antique shop
A
cửa hàng đồ cổ
10
Q
comprehensive
A
toàn diện
11
Q
memory capacity
A
dung lượng bộ nhớ
12
Q
analyst
A
nhà phân tích
13
Q
invoice
A
hóa đơn
14
Q
multifunction printer
A
máy in đa chức năng
15
Q
brunch
A
bữa giữa buổi