Day 4 Flashcards
1
Q
Cruise
A
Du thuyền
2
Q
Deck
A
Boong tàu
3
Q
Cargo
A
Hàng hóa
4
Q
Runway
A
Đường băng
5
Q
Machinery
A
Máy móc thiết bị
6
Q
Barn
A
Chuồng gia súc
7
Q
Pet(v)
A
Vuốt ve
8
Q
Pole(n)
A
Cọc
9
Q
Walking stick
A
Cây gậy để đi bộ
10
Q
Laboratory(adj)
A
Thuộc về thí nghiệm
11
Q
Lid
A
Nắp chai
12
Q
Turn a page
A
Lật, giở trang sách
13
Q
Engine
A
Động cơ
14
Q
Manual(book)
A
Sách hướng dẫn
15
Q
Closet
A
Buồng nhỏ
16
Q
Step into
A
Bước vào trong
17
Q
Directive
A
Chỉ thị
18
Q
Protective clothing
A
Quần áo bảo hộ
19
Q
Rope off
A
Chăng dây thừng
20
Q
Traffic cone
A
Hình nón lưu lượng
21
Q
Be carpeted
A
Được trải thảm
22
Q
Under repair
A
Đang được sửa chữa
23
Q
Railing
A
Rào chắn
24
Q
Handrail
A
Lan can
25
Q
Staple
A
Dập ghim
26
Q
Prop up
A
Chống, đỡ lên
27
Q
Look over
A
Bend over
28
Q
Fishermen
A
Ngư dân
29
Q
Pull on one’s nests
A
Kéo lưới
30
Q
A pair of glasses
A
Một cái kính
31
Q
Steps
A
Stairs
32
Q
Patio
A
Sân thượng, sân ngoài trời
33
Q
Tablecloths
A
Khăn trải bàn