Day 2 Flashcards
A
1
Q
Board
A
Lên, đáp (tàu thuyền, máy bay)
2
Q
Display
A
Trưng bày, sự trưng bày, triển lãm
3
Q
Work on
A
Nỗ lực, cố gắng(cải thiện, đạt được cái gì)
4
Q
Wipe=scrub
A
Lau chùi, làm sạch
5
Q
Kitchen counter
A
Kệ bếp
6
Q
Stock
A
Cung cấp ,tích trữ, hàng hóa
7
Q
Lift
A
Nâng, nhấc lên
8
Q
Sort
A
Sắp xếp, phân loại, thứ, hạng
9
Q
Put away
A
Cất, dọn đi
10
Q
Row=paddle
A
Chèo thuyền
11
Q
Mount
A
Đóng, gắn vào
12
Q
Seat
A
Sắp xếp chỗ ngồi
13
Q
Be seated
A
Ngồi
14
Q
Dock
A
Neo, đậu, bến tàu
15
Q
Put up
A
Xây, dựng, cắm, đặt
16
Q
Cast
A
Tạo, tỏa ra
17
Q
Sidewalk
A
Vỉa hè
18
Q
Discount
A
Giảm giá
19
Q
On the stand
A
Trên bệ
20
Q
Bushes
A
Bụi rậm
21
Q
Applaud
A
Vỗ tay
22
Q
Lay bricks
A
Lát gạch
23
Q
Step onto
A
Lên,bước lên(tàu)
24
Q
Button
A
Cài cúc áo
25
Q
Admire
A
Chiêm ngưỡng
26
Q
Load
A
Chất hàng lên
27
Q
Unload
A
Dỡ hàng xuống
28
Q
Conference room
A
Phòng hội thảo
29
Q
Have a meeting
A
Họp
30
Q
Line up in a row
A
Xếp hàng