Day 12 Flashcards
1
Q
take the airport shuttle
A
đi xe buýt sân bay
2
Q
company-wide
A
trên toàn công ti
3
Q
in installments
A
trả góp
4
Q
right-handed
A
thuận tay phải
5
Q
assign
A
chỉ định
6
Q
assignment
A
nhiệm vụ
7
Q
auditorium
A
thính phòng
8
Q
seminar
A
workshop
9
Q
dotted line
A
dòng chấm chấm
10
Q
hook(v)
A
móc vào, nối vào
11
Q
on the road
A
đi xa
12
Q
go on vacation
A
nghỉ mát
13
Q
medical clinic
A
phòng khám
14
Q
deposit(v)
A
gửi (tiền)
15
Q
publicity department
A
phòng quảng cáo
16
Q
express way
A
đường cao tốc
17
Q
seamless
A
trơn tru
18
Q
withdrawal (n)
A
việc rút tiền
19
Q
check out (ph.v)
A
mượn
20
Q
front desk
A
quầy lễ tân
21
Q
order in
A
gọi món mang đến
22
Q
basement
A
tầng hầm
23
Q
wrap sth up
A
kết thúc/ hoàn thành việc gì
24
Q
parking lot
A
chỗ đậu xe
25
laboratory
phòng thí nghiệm
26
be in the mood for
thích, có hứng làm gì
27
bilingual
thông thạo 2 ngôn ngữ
28
grand opening
lễ khánh thành
29
evaluation form
mẫu đánh giá
30
paycheck
lương
31
land the contract
giành được hợp đồng
32
vending machine
máy bán hàng tự động
33
clog
còng, xích
34
verbose (a)
lắm điều
35
change
tiền xu
36
bill
tiền giấy