Day 12 Flashcards
take the airport shuttle
đi xe buýt sân bay
company-wide
trên toàn công ti
in installments
trả góp
right-handed
thuận tay phải
assign
chỉ định
assignment
nhiệm vụ
auditorium
thính phòng
seminar
workshop
dotted line
dòng chấm chấm
hook(v)
móc vào, nối vào
on the road
đi xa
go on vacation
nghỉ mát
medical clinic
phòng khám
deposit(v)
gửi (tiền)
publicity department
phòng quảng cáo
express way
đường cao tốc
seamless
trơn tru
withdrawal (n)
việc rút tiền
check out (ph.v)
mượn
front desk
quầy lễ tân
order in
gọi món mang đến
basement
tầng hầm
wrap sth up
kết thúc/ hoàn thành việc gì
parking lot
chỗ đậu xe
laboratory
phòng thí nghiệm
be in the mood for
thích, có hứng làm gì
bilingual
thông thạo 2 ngôn ngữ
grand opening
lễ khánh thành
evaluation form
mẫu đánh giá
paycheck
lương
land the contract
giành được hợp đồng
vending machine
máy bán hàng tự động
clog
còng, xích
verbose (a)
lắm điều
change
tiền xu
bill
tiền giấy