Day 17 Flashcards
1
Q
cover the accounts
A
kiểm tra các tài khoản
2
Q
inspect a facility
A
kiểm tra một cơ sở
3
Q
lease
A
sự thuê nhà
4
Q
commemorate
A
tưởng niệm
5
Q
promising
A
đầy triển vọng, hứa hẹn
6
Q
match the usual order
A
khớp với đơn đặt hàng thông thường
7
Q
properties
A
công ti bất động sản
8
Q
major (a)
A
lớn, kéo dài
9
Q
repave
A
trải nhựa lại đường
10
Q
tone
A
tín hiệu (điện thoại)
11
Q
boarding area
A
khu vực chuẩn bị lên máy bay, tàu
12
Q
proceed to
A
đi đến
13
Q
attempt
A
nỗ lực
14
Q
initial estimate
A
ước tính ban đầu
15
Q
finalize
A
hoàn thành
16
Q
cosmetics
A
mĩ phẩm
17
Q
factor
A
yếu tố
18
Q
dye
A
thuốc nhuộm
19
Q
dye-free
A
không chứa thuốc nhuộm
20
Q
waterproof
A
chống nước, chống thấm
21
Q
baby-gentle
A
dịu dàng cho da em bé
22
Q
irritate
A
làm mẩn ngứa, chọc giận
23
Q
inclement
A
nghiêm khắc, xấu
24
Q
breezy
A
gió hiu hiu, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát
25
life-sized
to như thật
26
butcher
người bán thịt
27
morale
nhuệ khí, tinh thần
28
mingle
hòa trộn, trà trộn, nói chuyện
29
desperate
liều lĩnh, tuyệt vọng
30
convene
tụ họp, hội họp