Day 17 Flashcards

1
Q

cover the accounts

A

kiểm tra các tài khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

inspect a facility

A

kiểm tra một cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

lease

A

sự thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

commemorate

A

tưởng niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

promising

A

đầy triển vọng, hứa hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

match the usual order

A

khớp với đơn đặt hàng thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

properties

A

công ti bất động sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

major (a)

A

lớn, kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

repave

A

trải nhựa lại đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tone

A

tín hiệu (điện thoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

boarding area

A

khu vực chuẩn bị lên máy bay, tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

proceed to

A

đi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

attempt

A

nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

initial estimate

A

ước tính ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

finalize

A

hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cosmetics

A

mĩ phẩm

17
Q

factor

A

yếu tố

18
Q

dye

A

thuốc nhuộm

19
Q

dye-free

A

không chứa thuốc nhuộm

20
Q

waterproof

A

chống nước, chống thấm

21
Q

baby-gentle

A

dịu dàng cho da em bé

22
Q

irritate

A

làm mẩn ngứa, chọc giận

23
Q

inclement

A

nghiêm khắc, xấu

24
Q

breezy

A

gió hiu hiu, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát

25
Q

life-sized

A

to như thật

26
Q

butcher

A

người bán thịt

27
Q

morale

A

nhuệ khí, tinh thần

28
Q

mingle

A

hòa trộn, trà trộn, nói chuyện

29
Q

desperate

A

liều lĩnh, tuyệt vọng

30
Q

convene

A

tụ họp, hội họp