Day 6 Flashcards
1
Q
Make it (phr)
A
Có mặt, xuất hiện
2
Q
Proofread
A
Hiệu đính, đọc rà soát
3
Q
Flyer
A
Tờ bướm, quảng cáo
4
Q
Draft
A
Bản thảo, nháp
5
Q
Experience delays in
A
Bị chậm trễ do
6
Q
Negotiator
A
Người đàm phán
7
Q
Agreement
A
Bản hợp đồng, thỏa thuận
8
Q
Presentation
A
Buổi thuyết trình, giới thiệu
9
Q
Take a bite
A
Cắn
10
Q
Hand out
A
phân phát
11
Q
spread
A
trải
12
Q
be attached
A
được gắn
13
Q
plumbing
A
hệ thống ống nước
14
Q
mattress
A
đệm, nệm
15
Q
tugboat
A
tàu kéo