Day 6 Flashcards
1
Q
Make it (phr)
A
Có mặt, xuất hiện
2
Q
Proofread
A
Hiệu đính, đọc rà soát
3
Q
Flyer
A
Tờ bướm, quảng cáo
4
Q
Draft
A
Bản thảo, nháp
5
Q
Experience delays in
A
Bị chậm trễ do
6
Q
Negotiator
A
Người đàm phán
7
Q
Agreement
A
Bản hợp đồng, thỏa thuận
8
Q
Presentation
A
Buổi thuyết trình, giới thiệu
9
Q
Take a bite
A
Cắn
10
Q
Hand out
A
phân phát
11
Q
spread
A
trải
12
Q
be attached
A
được gắn
13
Q
plumbing
A
hệ thống ống nước
14
Q
mattress
A
đệm, nệm
15
Q
tugboat
A
tàu kéo
16
Q
trim
A
cắt, tỉa
17
Q
be coiled
A
được cuộn lại
18
Q
briefcase
A
cặp tài liệu
19
Q
lap
A
đùi
20
Q
cashier
A
người thu ngân
21
Q
apron
A
tạp dề
22
Q
scaffold
A
giàn giáo
23
Q
cash register
A
quầy thu ngân
24
Q
reach into
A
với tới
25
Q
upside down
A
lộn ngược lại
26
Q
silverware
A
đồ bạc
27
Q
wire
A
cuộn dây
28
Q
hose
A
vòi nước
29
Q
scarf
A
khăn choàng
30
Q
tank
A
xe
31
Q
bedding
A
chăn ga gối đệm
32
Q
cabinet
A
tủ
33
Q
assembly line
A
dây chuyền lắp ráp