Day 10 Flashcards
start the camcorder
bấm máy quay phim
agenda
lịch trình cuộc họp, chương trình nghị sự
finance statement
bản kê khai tài chính
be all out
hết tiền
coffee mug
cốc cà phê
put up a sign
dựng biển bảo
line a walkway
tạo thành hàng bên cạnh lối đi
hook
móc treo
tile
viên gạch, ngói
bulletinboard
bảng tin
prescription
đơn thuốc
depart
khởi hành
law firm
hãng luật
round-trip
khứ hồi
drop off
bring= deliver
senior
cấp cao, lâu năm
public relations
quan hệ công chúng
customer base
cơ sở khách hàng
convention center
trung tâm hội nghị
front-row
hàng trước
tractor
máy kéo
commute(n)
việc vận chuyển
closet
tủ đựng
test tube
ống nghiệm
in a pattern
theo một kiểu, hoa văn
floor tile
gạch lát nền, gạch nền
patio
ban công, hiên
hardwood
gỗ cứng
expired
hết hạn
split sth into
chia, tách thành