Day 10 Flashcards
1
Q
start the camcorder
A
bấm máy quay phim
2
Q
agenda
A
lịch trình cuộc họp, chương trình nghị sự
3
Q
finance statement
A
bản kê khai tài chính
4
Q
be all out
A
hết tiền
5
Q
coffee mug
A
cốc cà phê
6
Q
put up a sign
A
dựng biển bảo
7
Q
line a walkway
A
tạo thành hàng bên cạnh lối đi
8
Q
hook
A
móc treo
9
Q
tile
A
viên gạch, ngói
10
Q
bulletinboard
A
bảng tin
11
Q
prescription
A
đơn thuốc
12
Q
depart
A
khởi hành
13
Q
law firm
A
hãng luật
14
Q
round-trip
A
khứ hồi
15
Q
drop off
A
bring= deliver