Day 18 Flashcards
1
Q
lucrative
A
sinh lời, có lời
2
Q
senior citizen
A
người già, cao tuổi
3
Q
hardship
A
sự khó khăn, gian khổ
4
Q
endure
A
cam chịu, chịu được
5
Q
venture
A
việc mạo hiểm, dự án kinh doanh mạo hiểm
6
Q
applause
A
khen ngợi, vỗ tay
7
Q
bypass
A
đường vòng, đi đường vòng
8
Q
corporate
A
đoàn thể, tập thể
9
Q
pointer
A
kim chỉ bản đồ, lời khuyên
10
Q
spokesperson
A
phát ngôn viên
11
Q
address
A
nói chuyện với
12
Q
superior
A
vượt trội
13
Q
landmark
A
điểm nhấn (về cảnh quan)
14
Q
botanical garden
A
vườn thực vật, vườn bách thảo
15
Q
aquarium
A
viện hải dương