Day 7 Flashcards
1
Q
booklet
A
cuốn sách nhỏ
2
Q
handle a tool
A
cầm một dụng cụ
3
Q
stand
A
gian hàng
4
Q
stroller
A
ghế đẩy, xe đẩy
5
Q
handle
A
tay nắm cửa, tay cầm, vô lăng
6
Q
drum
A
thùng hình ống
7
Q
yacht
A
du thuyền
8
Q
harbor
A
bến cảng
9
Q
ditch
A
rãnh, mương
10
Q
rear
A
phía sau
11
Q
at the rear of st
A
phía sau cái gì
12
Q
ascend(v)
A
đi lên
13
Q
ascendent
A
tổ tiên
14
Q
dig
A
đào
15
Q
descend
A
đi xuống
16
Q
descendent
A
hậu duệ
17
Q
illuminate
A
thắp sáng, chiếu sáng
18
Q
shoelace
A
dây giày
19
Q
lamppost
A
cột đèn
20
Q
telephone directory
A
danh bạ điện thoại
21
Q
knapsack
A
ba lô
22
Q
hallway
A
hội trường
23
Q
stuff
A
nhồi
24
Q
patron
A
khách
25
Q
break on
A
=wave: vỗ
26
Q
refreshment
A
đồ ăn nhẹ
27
Q
shelve
A
sắp xếp, sắp hàng lên kệ
28
Q
aisle
A
lối đi(giữa các hàng ghế, gian hàng)
29
Q
depart
A
khởi hành
30
Q
a short while ago
A
lúc nãy, ban nãy
31
Q
in operation
A
đang hoạt động