Day 14 Flashcards
1
Q
expo
A
triển lãm
2
Q
display space
A
chỗ trưng bày
3
Q
registration
A
đơn đăng kí
4
Q
booth
A
gian hàng
5
Q
furnished apartment
A
căn hộ đầy đủ tiện nghi
6
Q
rental
A
rent
7
Q
defective
A
hỏng hóc, lỗi
8
Q
cable television
A
truyền hình cáp
9
Q
lease
A
hợp đồng thuê
10
Q
merger
A
sự xác nhập
11
Q
paperwork
A
văn kiện, giấy tờ
12
Q
get through
A
hoàn thành
13
Q
procedure
A
thủ tục
14
Q
education credentials
A
bằng cấp giáo dục
15
Q
outsource
A
thuê ngoài