Day 15 Flashcards
1
Q
packing slip
A
phiếu giao hàng
2
Q
discontinue
A
ngưng sản xuất
3
Q
transaction
A
sự giao dịch
4
Q
compartment
A
gian, ngăn
5
Q
make a purchase
A
mua hàng
6
Q
riverfront
A
trước sông
7
Q
convention
A
hội nghị
8
Q
freshen up
A
chỉnh trang, sửa soạn trang phục
9
Q
lobster
A
tôm hùm
10
Q
foyer
A
lobby= tiền sảnh
11
Q
suite
A
dãy phòng
12
Q
in a hurry
A
đang vội
13
Q
condominium
A
khu chung cư
14
Q
referral
A
sự giới thiệu
15
Q
courier service
A
dịch vụ chuyển phát