Day 15 Flashcards
packing slip
phiếu giao hàng
discontinue
ngưng sản xuất
transaction
sự giao dịch
compartment
gian, ngăn
make a purchase
mua hàng
riverfront
trước sông
convention
hội nghị
freshen up
chỉnh trang, sửa soạn trang phục
lobster
tôm hùm
foyer
lobby= tiền sảnh
suite
dãy phòng
in a hurry
đang vội
condominium
khu chung cư
referral
sự giới thiệu
courier service
dịch vụ chuyển phát
mailroom
phòng văn thư
expense account
bản kê khai công tác phí
understaff
thiếu nhân lực
security office
phòng bảo vệ
the boardroom
phòng họp của ban giám đốc
production line
dây chuyền sản xuất
shareholder
cổ đông
complimentary
mời (vé)
physician
doctor
masseur
nhân viên mát xa
premiere
buổi chiếu phim ra mắt, đầu tiên
take time off
nghỉ phép
fly first class
đi máy bay vé hạng nhất
janitor
người gác cổng/ vệ sinh
recite
kể lại
recital
sự kể lại, buổi biểu diễn độc tấu
fire
sa thải
superintendent
người quản lí, giám sát
centerpiece
vật trung tâm, chính
absent-minded
đãng trí, không chú ý