Day 5 Flashcards

1
Q

Conveyor belt

A

Băng chuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Stretch

A

Kéo dài, căng ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dig up

A

Đào, khai quật, khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Platform

A

Bục, sân ga, chỗ đứng xe khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chain(n,v)

A

(n) chuỗi, loạt, dãy

(v) ngáng dây(qua đường), xích lại, buộc chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Crush(n,v)

A

(n) sự ép, vắt, nghiền nát; đám đông chen chúc

(v) ép,vắt, tiêu diệt, vò nát, uống cạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Desert(v)

A

Rời đi, bỏ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Coach

A

Dặn dò, huấn luyện, gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hut

A

Túp lều, nhà tạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ramp

A

(n) Dốc, đoạn đường thoai thoải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tray

A

Khay, mâm, đĩa, xẻng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Blind

A

Bức màn che, rèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lobby

A

Tiền sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Porch

A

Hành lang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Driveway

A

Đường lái xe vào nhà, gara

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Into the distance

A

Rất xa nhưng vẫn nhìn thấy được

17
Q

Curve

A

Đường cong, uốn cong

18
Q

Mop

19
Q

Curve

A

Đường cong, uốn cong

20
Q

Mop

A

Lau, chùi

21
Q

Be attend to

A

Chăm sóc, phục vụ

22
Q

Trail

A

Đường mòn

23
Q

Curtain

A

Màn cửa, bức màn

24
Q

Draw the curtain

A

Kéo màn cửa

25
Pier
Cầu tàu
26
Utility
Tiện ích, sinh hoạt
27
Utility bill
Hóa đơn sinh hoạt
28
Sick leave
Nghỉ bệnh
29
Session
Buổi, phiên
30
Revise
Xem lại, chỉnh sửa
31
Charge
Tính giá, sạc, trách nhiệm
32
Projection
Sự lên kế hoạch, dự tính