Day 5 Flashcards
1
Q
Conveyor belt
A
Băng chuyền
2
Q
Stretch
A
Kéo dài, căng ra
3
Q
Dig up
A
Đào, khai quật, khám phá
4
Q
Platform
A
Bục, sân ga, chỗ đứng xe khách
5
Q
Chain(n,v)
A
(n) chuỗi, loạt, dãy
(v) ngáng dây(qua đường), xích lại, buộc chặt
6
Q
Crush(n,v)
A
(n) sự ép, vắt, nghiền nát; đám đông chen chúc
(v) ép,vắt, tiêu diệt, vò nát, uống cạn
7
Q
Desert(v)
A
Rời đi, bỏ rơi
8
Q
Coach
A
Dặn dò, huấn luyện, gợi ý
9
Q
Hut
A
Túp lều, nhà tạm
10
Q
Ramp
A
(n) Dốc, đoạn đường thoai thoải
11
Q
Tray
A
Khay, mâm, đĩa, xẻng
12
Q
Blind
A
Bức màn che, rèm
13
Q
Lobby
A
Tiền sảnh
14
Q
Porch
A
Hành lang
15
Q
Driveway
A
Đường lái xe vào nhà, gara