Day 8 Flashcards
1
Q
groom
A
chải lông(cho ngựa)
2
Q
hood
A
mui xe
3
Q
brochure
A
sách hướng dẫn
4
Q
be due
A
tới hạn
5
Q
workshop
A
hội thảo
6
Q
reserve
A
đăng kí trước
7
Q
director
A
giám đốc
8
Q
head of the department
A
trưởng phòng
9
Q
president
A
chủ tịch
10
Q
vice president
A
phó chủ tịch
11
Q
board of director
A
ban giám đốc
12
Q
supervisor
A
người giám sát
13
Q
executive officer
A
người lãnh đạo
14
Q
chief executive officer(CEO)
A
giám đốc điều hành
15
Q
marketing consultant
A
cố vấn tiếp thụ