Day 8 Flashcards
1
Q
groom
A
chải lông(cho ngựa)
2
Q
hood
A
mui xe
3
Q
brochure
A
sách hướng dẫn
4
Q
be due
A
tới hạn
5
Q
workshop
A
hội thảo
6
Q
reserve
A
đăng kí trước
7
Q
director
A
giám đốc
8
Q
head of the department
A
trưởng phòng
9
Q
president
A
chủ tịch
10
Q
vice president
A
phó chủ tịch
11
Q
board of director
A
ban giám đốc
12
Q
supervisor
A
người giám sát
13
Q
executive officer
A
người lãnh đạo
14
Q
chief executive officer(CEO)
A
giám đốc điều hành
15
Q
marketing consultant
A
cố vấn tiếp thụ
16
Q
administrative assistant
A
trợ lí hành chính
17
Q
receptionist
A
nhân viên tiếp tân
18
Q
downtown area
A
khu vực trung tâm
19
Q
track
A
đường dây
20
Q
across the street
A
bên kia đường
21
Q
step out
A
đi ra ngoài
22
Q
delegation
A
phái đoàn
23
Q
annual banquet
A
tiệc thường niên
24
Q
paid vacation
A
kì nghỉ có lương
25
award ceremony
lễ trao giải
26
federal loan
quỹ liên bang
27
every other day
cách ngày
28
shipment
đơn hàng
29
learn of the position
am hiểu về chức vụ
30
That sounds better
nghe hay hơn đó
31
exhibition enter
trung tâm triển lãm
32
avenue
đại lộ
33
revenue
doanh thu